Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.

Chuyền chà nhám cong chân ghế

Chuyền chà nhám cong chân ghế của Hồng Ký tích hợp 5 cụm chà nhám chuyên dụng, xử lý chi tiết gỗ cong, đảm bảo bề mặt phẳng mịn, sáng bóng và sạch lông gỗ. Phù hợp cho các sản phẩm gỗ cong như chân ghế, tay vịn và các chi tiết nội thất.

Thông tin sản phẩm:
  • Chà nhám 4 mặt sản phẩm.
  • Chà đa dạng với biên dạng gỗ cong.
  • Độ hoàn thiện cao, bề mặt gỗ phẳng, láng bóng, sạch lông gỗ.
  • Kết hợp linh hoạt giữa băng nhám, đĩa nhám và trục chổi giúp phôi gỗ phẳng và bóng ngay lập tức.
  • Công suất mạnh, sử dụng trục cao su và trục chổi với đường kính lớn.

Tổng quan

Giải pháp chà nhám hoàn hảo cho các chi tiết gỗ cong là chuyền chà nhám cong chân ghế

Trong ngành chế biến gỗ hiện nay, việc hoàn thiện các sản phẩm có bề mặt gỗ cong, phức tạp là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Chính vì vậy, Hồng Ký đã cho ra đời chuyền chà nhám cong chân ghế, giải pháp tiên tiến và hiệu quả cho các chi tiết gỗ có biên dạng cong, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Tính năng nổi bật của chuyền chà nhám cong chân ghế

  • Công suất mạnh: Sử dụng trục cao su và trục chổi có đường kính lớn, giúp tăng hiệu suất làm việc.
  • Chà nhám 4 mặt: Đảm bảo hoàn thiện đều các mặt phẳng của sản phẩm.
  • Chà nhám đa dạng biên dạng gỗ cong: Dễ dàng điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng chi tiết gỗ khác nhau.
  • Độ hoàn thiện cao: Bề mặt gỗ phẳng, láng bóng, sạch lông gỗ, đạt chất lượng cao trước khi sơn.

Chuyền chà nhám cong chân ghế bao gồm 5 máy chà nhám chuyên dụng

  • Máy chà nhám băng cạnh trên dưới
  • Máy chà nhám băng cạnh bên
  • Máy chà nhám chổi đĩa trên dưới
  • Máy chà nhám chổi cạnh bên
  • Máy chà nhám chổi cạnh trên dưới

Mỗi máy đều có khả năng điều chỉnh linh hoạt và hoạt động chặt chẽ cùng nhau, đảm bảo quá trình chà nhám diễn ra trơn tru, giảm thiểu lỗi sản phẩm và nâng cao năng suất làm việc.

Ưu điểm vượt trội của chuyền chà nhám cong chân ghế

Năng suất làm việc cao
Với khả năng xử lý 4 mặt gỗ trong một chuyền, mỗi chi tiết gỗ sẽ trải qua các giai đoạn chà nhám khác nhau và được hoàn thiện toàn diện, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra vượt trội. Khả năng điều chỉnh linh hoạt giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.

Kết hợp chặt chẽ giữa băng nhám, đĩa nhám và trục chổi
Nhờ sự kết hợp này, sản phẩm không chỉ được chà phẳng mà còn được làm mịn và sáng bóng ở mọi góc cạnh. Băng nhám giúp phôi gỗ trở nên phẳng và lấy đi các vết gợn sóng ban đầu. Đĩa nhám trên dưới sẽ làm giảm bén các cạnh ngay lập tức, đảm bảo độ sáng bóng đều. Cuối cùng, các trục chổi giúp loại bỏ hoàn toàn lông gỗ, tạo nên bề mặt hoàn hảo cho sản phẩm.

Sử dụng dễ dàng, tiết kiệm nhân công

Chuyền chà nhám cong chân ghế được thiết kế thông minh với các con lăn cao su giúp cố định phôi gỗ, ngay cả khi xử lý các biên dạng cong. Nhờ đó, các băng nhám hay trục chổi luôn tiếp xúc hiệu quả với sản phẩm, đảm bảo chất lượng cao mà không cần quá nhiều nhân lực điều chỉnh.

Ứng dụng rộng rãi cho các chi tiết gỗ cong

Chuyền chà nhám cong chân ghế đặc biệt phù hợp với các chi tiết gỗ cong, dài từ 350mm trở lên như chân ghế, tay vịn, hay các sản phẩm nội thất cong phức tạp. Ngoài ra, chuyền chà nhám cong chân ghế còn có thể ứng dụng cho việc chà nhám tinh trước sơn và chà xả sơn lót, giúp bề mặt sản phẩm hoàn thiện đồng đều, sẵn sàng cho các công đoạn sơn phủ tiếp theo.

Hồng Ký không chỉ cung cấp máy móc chất lượng mà còn cam kết hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình lắp đặt và vận hành sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng mang đến các giải pháp tối ưu nhất cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của ngành chế biến gỗ.

Hãy kết nối với Hồng Ký ngay Hotline 1900 636 536 để được tư vấn và được hỗ trợ nhanh chóng.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUYỀN:

Thông số kỹ thuật Giá trị 
Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu Lmin = 350mm
Độ dày gỗ làm việc H = 20mm – 100mm
Chiều rộng gỗ làm việc W= 20mm – 100 mm
Kích thước chuyền DxRxC / LxWxH = 9000 x 1620 x 1800 mm
Trọng lượng chuyền 2350 kg
Tổng công suất 13.4 kW
Tốc độ trục cuốn phôi 5 ÷ 15 m/phút / m/min
Tốc độ băng tải 5 ÷ 15 m/phút / m/min
Tốc độ nâng hạ 35mm/s
Khoảng nâng hạ 100 mm
Chiều dài băng tải 0.5m, 1.0m
Độ cao mặt băng tải làm việc 850 ÷ 900 mm
Đầu hút bụi 4xØ100 mm
Lưu lượng hút bụi 1480 m3/h
Thông số kỹ thuật điện 380V

Thông số kỹ thuật chi tiết:

1. 2190039 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M front

Kích thước / Size: W=750mm . L=500mm
Tốc độ / Speed: 5 : 15 m/min
Công suất / Power: 40W
Trọng lượng máy / Machine net weight: 60 kg

 

2. 2190029 - Máy chà nhám băng cạnh bên - Curve edge belt sander machine

Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) 20 – 100mm
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) 350mm
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) 20 – 100mm
Curvature part wood - radius
Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )
R >= 1000mm
Sanding belt speed (Tốc độ nhám băng) 18 - 20 m/s
Sanding belt motor power (Công suất motor nhám băng) 2 x 1.5 kw
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) 5 : 15 m/min
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) 4 x 0,25kw
Lifting range ( Khoảng nâng hạ) 100 mm
Lifting speed ( Tốc độ nâng hạ) 35mm/s
Size of machine (Kích thước máy) LxWxH 1200x1620x1200mm
Weight of machine (Khối lượng máy) 430kg
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) 2 x Ø 100mm
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) 1480 m³/ h
Voltage (Điện áp) 380V 3Phase 50Hz
Total kw ( Tổng công suất) 4kw

 

3. 2190044 - Máy chà nhám băng cạnh trên dưới - Curve edge belt top-bottom sander machine

Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) 20 – 100mm
Minimum working length (Chiều dài gỗ làm việc ngắn nhất) 350mm
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) 20 – 100mm

Curvature part wood - radius
Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

>=1000mm
Belt speed (Tốc độ nhám băng) 18-22m/s
Sanding belt specifications (Qui cách nhám vòng) 2 x Nhám vòng 150x1530
Sanding belt motor power (Công suất motor nhám băng) 2 x 1.5 - 3pha - 2P
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) 5 – 15 m/min
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục  cuốn) 4 x 0.25 kw
Oscillation range (Khoảng dao động) 20 – 100 mm
Oscillating speed (Tốc độ dao động) 0.5m/min
Oscillating speed-reducer motor power (Công suất motor giảm tốc lắc) 90w
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) 2 x Ø 90
Air speed (Tốc độ không khí) 20 m/s
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) 1480 m³/ h
Size of machine (Kích thước máy) LxWxH=1200x1000x1800mm
Weight of machine (Khối lượng máy) 490kg
Voltage (Điện áp) 380V 3Phase 50Hz
Totally (Tổng công suất) 4.4kw

 

4. 2190042 - Máy chà nhám chổi đĩa trên dưới  - Curve edge rounding disc sander machine

Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) 20 – 100mm
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) 350mm
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) 20 – 100mm
Curvature part wood - radius
Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )
R >= 1000mm
Disk brush speed (Tốc độ đĩa nhám chổi) 250-450rpm
Disk sanding brush motor power (Công suất motor đĩa nhám ) 2 x 0.37 kw
Diameter disk sanding ( Đường kính đĩa chà nhám) 250 mm
Brush height ( Chiều cao chổi) 46mm
Brush length ( Chiều dài chổi) 90mm
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) 5-15 m/min
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) 0.37 kw
Size of machine (Kích thước máy) LxWxH = 1200x820x1440mm
Weight of machine (Khối lượng máy) 330kg
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) 2 x Ø 100mm
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) 1480 m³/ h
Air speed (Tốc độ không khí) 20m/s
Voltage (Điện áp) 380V 3Phase 50Hz
Total  kw (Tổng điện áp) 1.1kw

 

5. 2190035 - Máy chà nhám chổi cạnh bên - Curve edge brush sander machine

Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) 20 – 100mm
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) 350mm
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) 20 – 100mm
Curvature part wood - radius
Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )
R >= 1000mm
Brush speed (Tốc độ chổi) 250-450 rpm
Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi) 2 x 0.37 kw
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) 5-15 m/min
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) 4 x 0.25 kw
Lifting range ( Khoảng nâng hạ) 100 mm
Lifting speed ( Tốc độ nâng hạ) 35mm/s
Size of machine (Kích thước máy) LxWxH = 1200x890x1200
Weight of machine (Khối lượng máy) 330 kg
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) 2 x Ø 100
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) 1480 m³/ h
Air speed (Tốc độ không khí) 20 m/s
Voltage (Điện áp) 380V 3Phase 50Hz
Total kw ( Tổng công suất) 1.8 kw

 

6. 2190041 -Máy chà nhám chổi cạnh trên dưới -Curve edge brush top-bottom sander machine

Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) 20 – 100mm
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) 350mm
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) 20 – 100mm
Curvature part wood - radius
Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )
R >= 1000mm
Brush speed (Tốc độ chổi) 250-450 rpm
Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi) 2 x 0.37 kw
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) 5-15 m/min
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) 4 x 0.25 kw
Công suất motor lắc Oscillating motor power 40 w
Oscillation range (Khoảng dao động) 20 – 100mm
Tốc độ lắc Oscillating speed 167 , 50hz
Size of machine (Kích thước máy) LxWxH = 1200x620x1220
Weight of machine (Khối lượng máy) 430 kg
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) 2 x Ø 100mm
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) 1480 m³/ h
Air speed (Tốc độ không khí) 20m/s
Voltage (Điện áp) 380V 3Phase 50Hz
Total  kw (Tổng điện áp) 1.8 kw

 

7. 2190358 - Băng tải 1.0 M - Conveyor – 1.0 M

Kích thước / Size: W=750mm . L=500mm
Tốc độ / Speed: 5 : 15 m/min
Công suất / Power: 40W
Trọng lượng máy / Machine net weight: 70 kg

8. 2190575 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M rear

Kích thước / Size: W=750mm . L=500mm
Tốc độ / Speed: 5 : 15 m/min
Công suất / Power: 40W
Trọng lượng máy / Machine net weight: 60 kg

 

Hướng dẫn sử dụng

Đang được cập nhật