Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Home Shop Sản phẩm Máy chế biến gỗ Máy chà nhám Chuyền chà nhám cong chân ghế
Chuyền chà nhám cong chân ghế của Hồng Ký tích hợp 5 cụm chà nhám chuyên dụng, xử lý chi tiết gỗ cong, đảm bảo bề mặt phẳng mịn, sáng bóng và sạch lông gỗ. Phù hợp cho các sản phẩm gỗ cong như chân ghế, tay vịn và các chi tiết nội thất.
Tổng quan
Trong ngành chế biến gỗ hiện nay, việc hoàn thiện các sản phẩm có bề mặt gỗ cong, phức tạp là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Chính vì vậy, Hồng Ký đã cho ra đời chuyền chà nhám cong chân ghế, giải pháp tiên tiến và hiệu quả cho các chi tiết gỗ có biên dạng cong, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Mỗi máy đều có khả năng điều chỉnh linh hoạt và hoạt động chặt chẽ cùng nhau, đảm bảo quá trình chà nhám diễn ra trơn tru, giảm thiểu lỗi sản phẩm và nâng cao năng suất làm việc.
Năng suất làm việc cao
Với khả năng xử lý 4 mặt gỗ trong một chuyền, mỗi chi tiết gỗ sẽ trải qua các giai đoạn chà nhám khác nhau và được hoàn thiện toàn diện, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra vượt trội. Khả năng điều chỉnh linh hoạt giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Kết hợp chặt chẽ giữa băng nhám, đĩa nhám và trục chổi
Nhờ sự kết hợp này, sản phẩm không chỉ được chà phẳng mà còn được làm mịn và sáng bóng ở mọi góc cạnh. Băng nhám giúp phôi gỗ trở nên phẳng và lấy đi các vết gợn sóng ban đầu. Đĩa nhám trên dưới sẽ làm giảm bén các cạnh ngay lập tức, đảm bảo độ sáng bóng đều. Cuối cùng, các trục chổi giúp loại bỏ hoàn toàn lông gỗ, tạo nên bề mặt hoàn hảo cho sản phẩm.
Sử dụng dễ dàng, tiết kiệm nhân công
Chuyền chà nhám cong chân ghế được thiết kế thông minh với các con lăn cao su giúp cố định phôi gỗ, ngay cả khi xử lý các biên dạng cong. Nhờ đó, các băng nhám hay trục chổi luôn tiếp xúc hiệu quả với sản phẩm, đảm bảo chất lượng cao mà không cần quá nhiều nhân lực điều chỉnh.
Chuyền chà nhám cong chân ghế đặc biệt phù hợp với các chi tiết gỗ cong, dài từ 350mm trở lên như chân ghế, tay vịn, hay các sản phẩm nội thất cong phức tạp. Ngoài ra, chuyền chà nhám cong chân ghế còn có thể ứng dụng cho việc chà nhám tinh trước sơn và chà xả sơn lót, giúp bề mặt sản phẩm hoàn thiện đồng đều, sẵn sàng cho các công đoạn sơn phủ tiếp theo.
Hồng Ký không chỉ cung cấp máy móc chất lượng mà còn cam kết hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình lắp đặt và vận hành sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng mang đến các giải pháp tối ưu nhất cho từng nhu cầu cụ thể của khách hàng, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của ngành chế biến gỗ.
Hãy kết nối với Hồng Ký ngay Hotline 1900 636 536 để được tư vấn và được hỗ trợ nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUYỀN:
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu | Lmin = 350mm |
Độ dày gỗ làm việc | H = 20mm – 100mm |
Chiều rộng gỗ làm việc | W= 20mm – 100 mm |
Kích thước chuyền | DxRxC / LxWxH = 9000 x 1620 x 1800 mm |
Trọng lượng chuyền | 2350 kg |
Tổng công suất | 13.4 kW |
Tốc độ trục cuốn phôi | 5 ÷ 15 m/phút / m/min |
Tốc độ băng tải | 5 ÷ 15 m/phút / m/min |
Tốc độ nâng hạ | 35mm/s |
Khoảng nâng hạ | 100 mm |
Chiều dài băng tải | 0.5m, 1.0m |
Độ cao mặt băng tải làm việc | 850 ÷ 900 mm |
Đầu hút bụi | 4xØ100 mm |
Lưu lượng hút bụi | 1480 m3/h |
Thông số kỹ thuật điện | 380V |
Thông số kỹ thuật chi tiết:
1. 2190039 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M front |
|
Kích thước / Size: | W=750mm . L=500mm |
Tốc độ / Speed: | 5 : 15 m/min |
Công suất / Power: | 40W |
Trọng lượng máy / Machine net weight: | 60 kg |
2. 2190029 - Máy chà nhám băng cạnh bên - Curve edge belt sander machine |
|
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) |
R >= 1000mm |
Sanding belt speed (Tốc độ nhám băng) | 18 - 20 m/s |
Sanding belt motor power (Công suất motor nhám băng) | 2 x 1.5 kw |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5 : 15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 4 x 0,25kw |
Lifting range ( Khoảng nâng hạ) | 100 mm |
Lifting speed ( Tốc độ nâng hạ) | 35mm/s |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH 1200x1620x1200mm |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 430kg |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 100mm |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Total kw ( Tổng công suất) | 4kw |
3. 2190044 - Máy chà nhám băng cạnh trên dưới - Curve edge belt top-bottom sander machine |
|
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Minimum working length (Chiều dài gỗ làm việc ngắn nhất) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius |
>=1000mm |
Belt speed (Tốc độ nhám băng) | 18-22m/s |
Sanding belt specifications (Qui cách nhám vòng) | 2 x Nhám vòng 150x1530 |
Sanding belt motor power (Công suất motor nhám băng) | 2 x 1.5 - 3pha - 2P |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5 – 15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 4 x 0.25 kw |
Oscillation range (Khoảng dao động) | 20 – 100 mm |
Oscillating speed (Tốc độ dao động) | 0.5m/min |
Oscillating speed-reducer motor power (Công suất motor giảm tốc lắc) | 90w |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 90 |
Air speed (Tốc độ không khí) | 20 m/s |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH=1200x1000x1800mm |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 490kg |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Totally (Tổng công suất) | 4.4kw |
4. 2190042 - Máy chà nhám chổi đĩa trên dưới - Curve edge rounding disc sander machine |
|
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) |
R >= 1000mm |
Disk brush speed (Tốc độ đĩa nhám chổi) | 250-450rpm |
Disk sanding brush motor power (Công suất motor đĩa nhám ) | 2 x 0.37 kw |
Diameter disk sanding ( Đường kính đĩa chà nhám) | 250 mm |
Brush height ( Chiều cao chổi) | 46mm |
Brush length ( Chiều dài chổi) | 90mm |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5-15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 0.37 kw |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH = 1200x820x1440mm |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 330kg |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 100mm |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Air speed (Tốc độ không khí) | 20m/s |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Total kw (Tổng điện áp) | 1.1kw |
5. 2190035 - Máy chà nhám chổi cạnh bên - Curve edge brush sander machine |
|
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) |
R >= 1000mm |
Brush speed (Tốc độ chổi) | 250-450 rpm |
Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi) | 2 x 0.37 kw |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5-15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 4 x 0.25 kw |
Lifting range ( Khoảng nâng hạ) | 100 mm |
Lifting speed ( Tốc độ nâng hạ) | 35mm/s |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH = 1200x890x1200 |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 330 kg |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 100 |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Air speed (Tốc độ không khí) | 20 m/s |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Total kw ( Tổng công suất) | 1.8 kw |
6. 2190041 -Máy chà nhám chổi cạnh trên dưới -Curve edge brush top-bottom sander machine |
|
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) |
R >= 1000mm |
Brush speed (Tốc độ chổi) | 250-450 rpm |
Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi) | 2 x 0.37 kw |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5-15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 4 x 0.25 kw |
Công suất motor lắc Oscillating motor power | 40 w |
Oscillation range (Khoảng dao động) | 20 – 100mm |
Tốc độ lắc Oscillating speed | 167 , 50hz |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH = 1200x620x1220 |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 430 kg |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 100mm |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Air speed (Tốc độ không khí) | 20m/s |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Total kw (Tổng điện áp) | 1.8 kw |
7. 2190358 - Băng tải 1.0 M - Conveyor – 1.0 M |
|
Kích thước / Size: | W=750mm . L=500mm |
Tốc độ / Speed: | 5 : 15 m/min |
Công suất / Power: | 40W |
Trọng lượng máy / Machine net weight: | 70 kg |
8. 2190575 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M rear |
|
Kích thước / Size: | W=750mm . L=500mm |
Tốc độ / Speed: | 5 : 15 m/min |
Công suất / Power: | 40W |
Trọng lượng máy / Machine net weight: | 60 kg |
Hướng dẫn sử dụng
Đang được cập nhật