Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Home Shop Sản phẩm Máy chế biến gỗ Máy chà nhám Máy chà nhám băng chổi BBTS 4U
Máy chà nhám băng chổi BBTS-4U của Hồng Ký chuyên dùng chà nhám sơn lót và sơn nền, giúp tạo bề mặt phẳng mịn và sáng bóng cho các khung cửa có biên dạng. Sản phẩm dễ vận hành với màn hình cảm ứng HDMI, thiết kế đơn giản, tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả sản xuất.
Tổng quan
Máy chà nhám băng chổi BBTS-4U là một trong những thiết bị chà nhám hiện đại nhất trên thị trường, chuyên dùng để chà sơn xả lót hoặc sơn nền trên bề mặt khung cửa có biên dạng phức tạp. Được sản xuất và thiết kế bởi đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của Hồng Ký, máy BBTS-4U không chỉ đạt tiêu chuẩn chất lượng châu Âu mà còn mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp sản xuất gỗ.
Đặc điểm nổi bật của máy chà nhám băng chổi BBTS-4U
Tính năng và ưu điểm của máy BBTS-4U
Máy chà nhám băng chổi BBTS-4U phù hợp với nhiều loại bề mặt gỗ khác nhau, đặc biệt là các khung cửa có biên dạng phức tạp, các chi tiết nhỏ hoặc những vị trí khó chà nhám. Với thiết kế tối ưu và khả năng vận hành hiệu quả, máy mang lại sản phẩm chất lượng cao và đồng đều cho mọi đơn hàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp chà nhám hiệu quả và tiết kiệm chi phí, hãy liên hệ ngay với Hồng Ký qua hotline 1900 636 536 để được tư vấn chi tiết về sản phẩm máy chà nhám băng chổi BBTS-4U.
Video máy:
Thông số kỹ thuật
Loại gỗ / Timber species: Sơn lót / Sơn nền - Sealer / Basecoat sanding | |
Thông số kỹ thuật / Specification | Giá trị / Value |
Điện áp sử dụng / Operating voltage | 3 phase-380V ± 5%/50Hz |
Chiều dày làm việc / Working thickness: | 10-30 mm |
Chiều dài làm việc tối thiểu / Minimum working length: | 240 mm |
Chiều rộng làm việc lớn nhất / Maximum working width | 100 mm |
Tốc độ băng tải / Conveyor speed | 5-25 m/phút / m/min |
Chiều cao làm việc của bàn / Working table height: | 880-990 mm |
Chiều dài băng tải / Length of conveyor: | 2800 mm |
Tốc độ nhám chổi / Sanding brush speed: | 140-420 vòng/phút / rpm |
Tốc độ nhám băng / Sanding belt speed: | 400-1200 m/phút / m/min |
Qui cách nhám vòng (CxC) / Sanding belt specifications (HxP): | 100x2060 mm |
Đầu hút bụi / Dust extraction hood: | 3 x Ø90 mm |
Tốc độ không khí / Air speed: | 28 m/s |
Lưu lượng khói bụi / Air volume/Dust extraction: | 1924 m³/ h |
Kích thước máy (DxRxC) / Machine size (LxWxH): | 3550x1100x1800 mm |
Trọng lượng máy / Weight of machine: | 990 kg |
Tổng công suất / Total power: | 4.9 KW |
Hướng dẫn sử dụng
Đang được cập nhật ...