Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Home Shop Sản phẩm Máy chế biến gỗ Máy khoan gỗ Máy khoan ngang tự động 3m
Máy khoan ngang tự động 3 mét của Hồng Ký là giải pháp tối ưu cho việc khoan tre và gỗ tròn, giúp tạo ra các lỗ chính xác và đồng đều trên vật liệu. Sản xuất tại Việt Nam, máy phù hợp cho cả gỗ mềm và gỗ cứng.
Tổng quan
Tổng quan Sản phẩm:Máy khoan ngang tự động 3 mét Hồng Ký được phát triển bởi các chuyên gia châu Âu cùng đội ngũ kỹ sư của Hồng Ký, nhằm tối ưu hóa quá trình khoan tre và gỗ tròn. Với khả năng khoan chính xác và đồng đều, máy giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với phương pháp khoan thủ công. Thiết kế thân thiện với người dùng và khả năng làm việc liên tục, máy là lựa chọn lý tưởng cho các xưởng sản xuất gỗ và nội thất.
Thông số Kỹ thuật:
Ứng dụng: Máy lý tưởng cho sản xuất nội thất, tủ bếp và các dự án chế biến gỗ khác đòi hỏi khoan chính xác và hiệu quả. Khả năng xử lý cả gỗ mềm và gỗ cứng giúp máy trở nên linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Vật liệu Phù hợp:
Thông tin Liên hệ: Để biết thêm thông tin xuất khẩu, vui lòng liên hệ qua số 1900 636 536.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Động cơ trục chính / Motor of main spindle | 4 x (3Hp-3phases-4P) |
Tốc độ trục chính / Main spindle speed | 3600 rpm |
Động cơ băng tải / Conveyor motor | 1.5Hp-3phases-4P |
Tốc độ băng tải / Conveyor speed | 60 - 70 m/min |
Động cơ trục cuốn / Rolling motor | 2 x (0.37kw-3phases) |
Tốc độ cuốn phôi vào, ra / In-feed, Out-feed speed | 70 - 100 m/min |
Khoảng cách gần nhất giữa 2 ổ trục / Maximum distance between 2 bearings | 2800 mm |
Khoảng cách gần nhất giữa 2 ổ trục / Closest distance between 2 bearings | 200 - 300 mm |
Đường kính mũi khoan / Drill dimension | Ø 10 - Ø12 mm |
Hành trình khoan / Drilling stroke | 30 mm |
Chuyên dùng khoan tre hoặc gỗ tròn (ĐK x dài) / Special for drilling round wood or bamboo (D x L) | #25 - #60 x 3000 mm |
Độ dày gỗ làm việc tối đa / Maximum working thickness | 60 mm |
Chiều dài gỗ làm việc tối đa / Maximum working length | Lmax = 3000 mm |
Chiều rộng gỗ làm việc tối đa / Maximum working width | Wmax = 60 mm |
Hành trình bàn lên xuống / Displacement of the table up-down | 50 mm |
Áp lực làm việc của xi lanh hơi / Working pressure of pneumatic cylinder | 5.5 - 6 kgf/cm² |
Kích thước máy (DxRxC) / Machine dimensions (LxWxH) | 11000 x 2500 x 1250 mm |
Trọng lượng máy / Machine net weight | Chưa cân thực tế |
Điện áp sử dụng / Operating voltage | 380V ± 5%, 50HZ |
Hướng dẫn sử dụng
Đang được cập nhật ...
Phụ kiện